Việt
tài sản lưu động
động sản
Anh
Current assets
current assets
liquid asset
Đức
Fahrhabe
Fahrnis
Fahrhabe /die (Schweiz.)/
tài sản lưu động; động sản (Fahrnis);
Fahrnis /die; -se (Rechtsspr.)/
tài sản lưu động; động sản (fahrende Habe);
Tài sản luân chuyển, loại tài sản này có thể bán lấy tiền. Hàng hoá đã được sản xuất (như cá giống, cá thịt và thức ăn) có thể bán được ngay lấy tiền mà không ảnh hưởng gì đến các hoạt động khác đang diễn ra.
Tài sản lưu động
current assets /giao thông & vận tải/