TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tài sản lưu động

tài sản lưu động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tài sản lưu động

Current assets

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 current assets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid asset

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

tài sản lưu động

Fahrhabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrhabe /die (Schweiz.)/

tài sản lưu động; động sản (Fahrnis);

Fahrnis /die; -se (Rechtsspr.)/

tài sản lưu động; động sản (fahrende Habe);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

current assets

tài sản lưu động

Tài sản luân chuyển, loại tài sản này có thể bán lấy tiền. Hàng hoá đã được sản xuất (như cá giống, cá thịt và thức ăn) có thể bán được ngay lấy tiền mà không ảnh hưởng gì đến các hoạt động khác đang diễn ra.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Current assets

Tài sản lưu động

Từ điển phân tích kinh tế

liquid asset

tài sản lưu động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current assets /giao thông & vận tải/

tài sản lưu động