TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

litigation

Tranh chấp

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

kiện tụng Quá trình đưa một vụ việc nào đó lên toà án để giải quyết tranh chấp

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Sự kiện tụng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự tranh chấp

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

litigation

Litigation

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

litigant

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

litigious

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

litigation,litigant,litigious

(to litigate) : cuộc tranh tụng, người tranh tụng, tranh chẩp, tranh nại. - litigant - người tranh tụng, người đương tụng. - litigious - tranh chấp, tranh tụng, tượng tranh. - the issue was litigated - vấn đề đã dược dưa ra tòa xét xừ.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Litigation

Sự kiện tụng, sự tranh chấp

Từ điển kế toán Anh-Việt

Litigation

Tranh chấp, kiện tụng Quá trình đưa một vụ việc nào đó lên toà án để giải quyết tranh chấp (khi tranh chấp đó quá lớn đến mức 2 bên không thể tự giải quyết với nhau)