litigation,litigant,litigious
(to litigate) : cuộc tranh tụng, người tranh tụng, tranh chẩp, tranh nại. - litigant - người tranh tụng, người đương tụng. - litigious - tranh chấp, tranh tụng, tượng tranh. - the issue was litigated - vấn đề đã dược dưa ra tòa xét xừ.