TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lockjaw

Bệnh uốn ván

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lockjaw :

Lockjaw :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
lockjaw

Lockjaw

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lockjaw :

Wundstarrkrampf:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
lockjaw

Wundstarrkrampf

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

lockjaw :

Lockjaw:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wundstarrkrampf

[EN] Lockjaw

[VI] Bệnh uốn ván

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Lockjaw :

[EN] Lockjaw :

[FR] Lockjaw:

[DE] Wundstarrkrampf:

[VI] hàm trên và dưới cắn chặt nhau, khó há mồm ra, có trong bệnh uốn ván..Locomotor ataxia : mất điều hòa vận động.