TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wundstarrkrampf

Bệnh uốn ván

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

băng vết thương Wu ne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều mong muôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều mong ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều ước ao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khao khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyện vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chúc mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wundstarrkrampf

Lockjaw

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

wundstarrkrampf

Wundstarrkrampf

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-n

lỗ đục trên mặt băng. Wunsch [vunf], der

-[e]s, Wünsche

einen Wunsch haben

có một nguyện vọng

jmds. Wunsch und Wille sein

là ý chí và nguyên vọng của ai

auf jmds. Wunsch

theo mong muôn của ai

er widerstand dem Wunsch, sich ein neues Auto zu kaufen

anh ta cổ cưỡng lại ý muốn mua một chiểc xe mới.

herzliche Wünsche zum Geburt stag!

lời chúc mừng nồng nhiệt nhân dịp sinh nhật!-, (lời chào lịch sự cuối thư) mit den besten Wünschen Ihr ...: xin trân trọng chào Ngài,.... (phần này viết tên mình).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wundstarrkrampf /der (o. P1.) (Med.)/

băng vết thương Wu ne; die;

-n : lỗ đục trên mặt băng. Wunsch [vunf], der -[e]s, Wünsche :

wundstarrkrampf /der (o. P1.) (Med.)/

điều mong muôn; điều mong ước; điều ước ao; điều khao khát; nguyện vọng [nach + Dat ];

einen Wunsch haben : có một nguyện vọng jmds. Wunsch und Wille sein : là ý chí và nguyên vọng của ai auf jmds. Wunsch : theo mong muôn của ai er widerstand dem Wunsch, sich ein neues Auto zu kaufen : anh ta cổ cưỡng lại ý muốn mua một chiểc xe mới.

wundstarrkrampf /der (o. P1.) (Med.)/

(Pl ) lời chúc mừng;

herzliche Wünsche zum Geburt stag! : lời chúc mừng nồng nhiệt nhân dịp sinh nhật!-, (lời chào lịch sự cuối thư) mit den besten Wünschen Ihr ...: xin trân trọng chào Ngài, .... (phần này viết tên mình).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wundstarrkrampf

[EN] Lockjaw

[VI] Bệnh uốn ván