TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều mong muôn

điều mong muôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều mong ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều ước ao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khao khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyện vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều mong muôn

wundstarrkrampf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Wunsch haben

có một nguyện vọng

jmds. Wunsch und Wille sein

là ý chí và nguyên vọng của ai

auf jmds. Wunsch

theo mong muôn của ai

er widerstand dem Wunsch, sich ein neues Auto zu kaufen

anh ta cổ cưỡng lại ý muốn mua một chiểc xe mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wundstarrkrampf /der (o. P1.) (Med.)/

điều mong muôn; điều mong ước; điều ước ao; điều khao khát; nguyện vọng [nach + Dat ];

có một nguyện vọng : einen Wunsch haben là ý chí và nguyên vọng của ai : jmds. Wunsch und Wille sein theo mong muôn của ai : auf jmds. Wunsch anh ta cổ cưỡng lại ý muốn mua một chiểc xe mới. : er widerstand dem Wunsch, sich ein neues Auto zu kaufen