Helligkeit /f/TV/
[EN] luminance
[VI] độ chói
Ausleuchtung /f/DHV_TRỤ/
[EN] luminance
[VI] độ chói đo được (vô tuyến vũ trụ)
Luminanz /f/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV/
[EN] luminance
[VI] độ chói (đo được)
Luminanz /f/Q_HỌC/
[EN] luminance
[VI] độ chói (đo được)
Luminanz /f/VLB_XẠ/
[EN] luminance
[VI] độ chói (đo được)
Leuchtdichte /f/KT_ĐIỆN, TV/
[EN] luminance
[VI] độ chói
Leuchtdichte /f/V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] luminance
[VI] độ chói
Bildleuchtdichte /f/Đ_TỬ, VLB_XẠ/
[EN] luminance
[VI] độ chói (đo được)
Flächenhelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] luminance
[VI] độ chói (đo)
Leuchtdiode /f (LED)/Đ_TỬ/
[EN] light-emitting diode, luminance, luminescent diode (LED)
[VI] điot phát quang, điot phát sáng