TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luminosity

Độ sáng

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độtrưng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chói

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ sáng meteor ~ độ sáng sao băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ sang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ trưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiệu suất sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

luminosity

luminosity

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brightness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

luminosity

Helligkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Intensitaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildhelligkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luminosität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

luminosity

intensité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

luminosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Helligkeit /f/V_LÝ/

[EN] luminosity

[VI] độ trưng

Luminosität /f/VLHC_BẢN/

[EN] luminosity

[VI] độ sáng, hiệu suất sáng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

luminosity /INDUSTRY/

[DE] Helligkeit; Intensitaet

[EN] luminosity

[FR] intensité; luminosité

brightness,luminosity /SCIENCE/

[DE] Bildhelligkeit; Helligkeit

[EN] brightness; luminosity

[FR] luminosité

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luminosity

độ sang

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LUMINOSITY

nghĩa như apparent brightness

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Luminosity

Độ sáng

the amount of light emitted by a star.

Lượng ánh sáng phát ra từ một ngôi sao.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luminosity

độtrưng ; độ chói, độ sáng meteor ~ độ sáng sao băng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

luminosity

The quality of giving or radiating light.