Việt
Độ sáng
độtrưng
độ chói
độ sáng meteor ~ độ sáng sao băng
độ sang
độ trưng
hiệu suất sáng
Anh
luminosity
brightness
Đức
Helligkeit
Intensitaet
Bildhelligkeit
Luminosität
Pháp
intensité
luminosité
Helligkeit /f/V_LÝ/
[EN] luminosity
[VI] độ trưng
Luminosität /f/VLHC_BẢN/
[VI] độ sáng, hiệu suất sáng
luminosity /INDUSTRY/
[DE] Helligkeit; Intensitaet
[FR] intensité; luminosité
brightness,luminosity /SCIENCE/
[DE] Bildhelligkeit; Helligkeit
[EN] brightness; luminosity
[FR] luminosité
LUMINOSITY
nghĩa như apparent brightness
Luminosity
the amount of light emitted by a star.
Lượng ánh sáng phát ra từ một ngôi sao.
độtrưng ; độ chói, độ sáng meteor ~ độ sáng sao băng
The quality of giving or radiating light.