TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lutetium

Lu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

luteti

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lutexi Luteti

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên tố Lutetium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lutexi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lutetium

lutetium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cassiopium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lutetium

Lutetium

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lutetium

lutétium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cassiopium,lutetium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Lutetium

[EN] cassiopium; lutetium

[FR] lutétium

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Lutetium,Lu

Luteti, Lu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lutetium /nt (Lu)/HOÁ/

[EN] lutetium (Lu)

[VI] lutexi, luteti, Lu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lutetium

nguyên tố Lutetium, Lu (nguyên tố số 71)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Lutetium

lutetium

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lutetium

lutexi (hoá) Luteti (Lu)