Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lutetium /nt (Lu)/HOÁ/
[EN] lutetium (Lu)
[VI] lutexi, luteti, Lu
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
luteti,lu
[DE] Lutecium
[EN] lutecium
[VI] luteti; lu
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
lutecium
[DE] Lutecium
[VI] luteti; lu
[FR] lutécium
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt