TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mark - up

MARK - UP

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
mark up

mark up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mark up

auszeichnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mark up

baliser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mark up,to /IT-TECH/

[DE] auszeichnen

[EN] mark up, to

[FR] baliser

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MARK - UP

số tiền cộng với giá uốn Số tiền dư thêm vào giá ước toán để xác định được giá bỏ thầu