TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

machined surface

bề mặt đã gia công

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bề mặt được gia công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bề mặt gia công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bề mặt làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diện tích làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bề mặt gia công trên máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

machined surface

Machined surface

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

working area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

working surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

machined surface

Arbeitsfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearbeitete Oberfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearbeitete Fläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gefertigte Fläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

machined surface

surface d'usinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface usinée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gefertigte Fläche /f/CNSX/

[EN] machined surface

[VI] bề mặt gia công trên máy

bearbeitete Oberfläche /f/CƠ/

[EN] machined surface

[VI] bề mặt được gia công

Arbeitsfläche /f/CNSX/

[EN] machined surface, working area, working surface

[VI] bề mặt gia công, bề mặt làm việc, diện tích làm việc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machined surface /INDUSTRY-METAL/

[DE] Arbeitsfläche; bearbeitete Fläche; bearbeitete Oberfläche

[EN] machined surface

[FR] surface d' usinage; surface usinée

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Machined surface

bề mặt đã gia công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machined surface

bề mặt được gia công

machined surface

bề mặt gia công

machined surface

bề mặt làm việc

machined surface

diện tích làm việc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Machined surface

bề mặt đã gia công

Từ điển cơ khí-xây dựng

Machined surface /CƠ KHÍ/

bề mặt đã gia công