TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manipulated quantity

Đại lượng tác động

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đại lượng tách chỉnh

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

biến điều khiển

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thông số chỉnh

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Trị số tác động

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

manipulated quantity

manipulated quantity

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

manipulated quantity

Stellgröße

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stellgröße

[VI] biến điều khiển, thông số chỉnh

[EN] Manipulated quantity

Stellgröße

[VI] Trị số tác động, Đại lượng tác động

[EN] Manipulated quantity

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Stellgröße

[EN] manipulated quantity

[VI] Đại lượng tác động, đại lượng tách chỉnh

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Stellgröße

[EN] manipulated quantity

[VI] Đại lượng tác động