Việt
biến điều khiển
thông số chỉnh
thông số chỉnh /Trị số tác động
đai lượngtácđộng
Anh
control variable
manipulated variable
controlled combustion system
correcting/manipulated variable
Manipulated quantity
Manipulated guantity
Đức
Stellgröße
Einstellgrößen T, v, p
Đại lượng chỉnh hay biến điều khiển T, v, p
Stetige Regler erfassen die Regelgröße x stufenlos (stetig) und ändern dann die Stellgröße y stufenlos innerhalb des Stellbereiches und können somit die Regelgröße genauer einhalten als unstetige Regler.
Bộ điều chỉnh liên tục thu nhận đại lượngđiều chỉnh x vô cấp (liên tục) và sau đó thayđổi đại lượng tác động y (biến điều khiển) vôcấp trong phạm vi hiệu chỉnh và nhờ đó có thểgiữ cho đại lượng điều chỉnh chính xác hơn bộđiều chỉnh gián đoạn.
[VI] biến điều khiển, thông số chỉnh
[EN] Manipulated quantity
[VI] Biến Điều khiển, thông số chỉnh /Trị số tác động, đai lượngtácđộng
[EN] Manipulated guantity
[EN] correcting/manipulated variable
[VI] biến điều khiển
control variable /toán học/
control variable, controlled combustion system, manipulated variable
Stellgröße /f/CT_MÁY/
[EN] control variable