TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manure

phân bón

 
Tự điển Dầu Khí

phân bón artificial ~ phân bón nhân tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân hóa học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

PHÂN ĐỘNG VẬT

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

phân chuồng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

manure

manure

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

manure

phân chuồng

Vật chất hữu cơ dùng làm phân bón cho đất, thường bao gồm phân gia cầm và chất thải gia súc, có hoặc không có chất thải như rơm, cỏ khô.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Manure

PHÂN ĐỘNG VẬT

phân và chất thải của động vật ăn cây cỏ hoặc phân gia cầm (thường trộn lẫn với các thành phần thực vật ví dụ rơm rạ – thường dùng để lót ổ cho động vật) có thể dùng làm phân bón hoặc chất độn cho đất. Mức độ phân động vật được xử lý là không giống nhau. Phân động vật có thể chứa nước tiểu vì nước tiểu có thể tồn tại ở vật liệu lót ổ ô nhiễm. Xem thêm CHẤT THẢI CỦA NGƯỜI.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

manure

phân bón artificial ~ phân bón nhân tạo, phân hóa học

Tự điển Dầu Khí

manure

o   phân bón

§   chemical manure : phân bón hóa học