TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân động vật

PHÂN ĐỘNG VẬT

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phân động vật

Manure

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Đức

phân động vật

Missbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Missbildung /’m ist [mist], der; -[e]s/

phân động vật; phân chuồng;

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Manure

PHÂN ĐỘNG VẬT

phân và chất thải của động vật ăn cây cỏ hoặc phân gia cầm (thường trộn lẫn với các thành phần thực vật ví dụ rơm rạ – thường dùng để lót ổ cho động vật) có thể dùng làm phân bón hoặc chất độn cho đất. Mức độ phân động vật được xử lý là không giống nhau. Phân động vật có thể chứa nước tiểu vì nước tiểu có thể tồn tại ở vật liệu lót ổ ô nhiễm. Xem thêm CHẤT THẢI CỦA NGƯỜI.