TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân hóa học

phân hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phân bón nhân tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân bón artificial ~ phân bón nhân tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân khoáng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phân vô cơ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phân hóa học

 artificial manure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fertilizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mineral/inorganic/chemical fertiliser

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phân hóa học

Kunstdünger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mineraldünger

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Rohre, Druckbehälter, Wärmeaustauscher u. Ä. in der chemischen und petrochemischen Industrie, in der Rauchgasentschwefelung, der Kunstdüngererzeugung, der Meerwasserentsalzung und der Kunststoffund Zelluloseindustrie.

Dùng cho thiết bị hóa, hóa dầu, thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải, công nghiệp chế tạo phân hóa học, thiết bị lọc nước (tách muối) từ nước biển và trong công nghiệp chất dẻo, cellulose, giấy.

Einsatz in der chemischen Industrie z. B. bei der Essigsäure-, Maleinsäure-, Salpetersäure- und Chlorgasherstellung, bei der Harnstoffsynthese, der Düngemittelproduktion, beim Sodaverfahren, in der Kunststoff- und Kunstfaserindustrie, in Acetaldehydanlagen, bei der Meerwasserentsalzung und bei der Rauchgasentschwefelung.

Áp dụng trong công nghiệp hóa, t.d. chế tạo acid acetic, acid maleic, acid nitric, và khí chlor, tổng hợp urê, sản xuất phân hóa học, chế tạo natri bicarbonat, công nghiệp chất dẻo và sợi nhân tạo, thiết bị chế tạo acetaldehyd, lọc nước (khử muối) từ nước biển và khử lưu huỳnh trong khí thải công nghiệp.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Mineraldünger

[EN] mineral/inorganic/chemical fertiliser

[VI] phân khoáng, phân khoáng, phân vô cơ, phân hóa học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

manure

phân bón artificial ~ phân bón nhân tạo, phân hóa học

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstdünger /der/

phân bón nhân tạo; phân hóa học;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artificial manure /hóa học & vật liệu/

phân hóa học

 fertilizer /hóa học & vật liệu/

phân hóa học

 artificial manure, fertilizer /xây dựng/

phân hóa học