Für Rohre, Druckbehälter, Wärmeaustauscher u. Ä. in der chemischen und petrochemischen Industrie, in der Rauchgasentschwefelung, der Kunstdüngererzeugung, der Meerwasserentsalzung und der Kunststoffund Zelluloseindustrie. |
Dùng cho thiết bị hóa, hóa dầu, thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải, công nghiệp chế tạo phân hóa học, thiết bị lọc nước (tách muối) từ nước biển và trong công nghiệp chất dẻo, cellulose, giấy. |
Einsatz in der chemischen Industrie z. B. bei der Essigsäure-, Maleinsäure-, Salpetersäure- und Chlorgasherstellung, bei der Harnstoffsynthese, der Düngemittelproduktion, beim Sodaverfahren, in der Kunststoff- und Kunstfaserindustrie, in Acetaldehydanlagen, bei der Meerwasserentsalzung und bei der Rauchgasentschwefelung. |
Áp dụng trong công nghiệp hóa, t.d. chế tạo acid acetic, acid maleic, acid nitric, và khí chlor, tổng hợp urê, sản xuất phân hóa học, chế tạo natri bicarbonat, công nghiệp chất dẻo và sợi nhân tạo, thiết bị chế tạo acetaldehyd, lọc nước (khử muối) từ nước biển và khử lưu huỳnh trong khí thải công nghiệp. |