Việt
phân khoáng
phân vô cơ
phân hóa học
phân vô cơ.
Anh
mineral manure
mineral/inorganic/chemical fertiliser
Đức
Mineraldünger
Kunstdiinger
Mineraldünger /der/
phân khoáng; phân vô cơ;
Kunstdiinger /m -s, =/
phân vô cơ, phân khoáng; Kunst
Mineraldünger /m -s, = (nông nghiệp)/
phân khoáng, phân vô cơ.
[EN] mineral/inorganic/chemical fertiliser
[VI] phân khoáng, phân khoáng, phân vô cơ, phân hóa học
mineral manure /hóa học & vật liệu/