TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân vô cơ

phân vô cơ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phân khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phân hóa học

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phân vô cơ

mineral fertilizer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mineral/inorganic/chemical fertiliser

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phân vô cơ

Mineraldünger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kunstdiinger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Mineraldünger

[EN] mineral/inorganic/chemical fertiliser

[VI] phân khoáng, phân khoáng, phân vô cơ, phân hóa học

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mineraldünger /der/

phân khoáng; phân vô cơ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunstdiinger /m -s, =/

phân vô cơ, phân khoáng; Kunst

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mineral fertilizer

phân vô cơ