Kernbeton /m/XD/
[EN] mass concrete
[VI] bê tông khối
Massenbeton /m/XD/
[EN] mass concrete
[VI] bêtông khối lớn
Massivbeton /m/XD/
[EN] mass concrete
[VI] bê tông khối lớn
unbewehrter Beton /m/XD/
[EN] mass concrete, plain concrete
[VI] bê tông không cốt thép, bê tông liền khối