concrete placed monolithically
bê tông liền khối
job-placed concrete
bê tông liền khối
mass concrete
bê tông liền khối
plain concrete
bê tông liền khối
concrete placed monolithically /xây dựng/
bê tông liền khối
job-placed concrete /xây dựng/
bê tông liền khối
mass concrete /xây dựng/
bê tông liền khối
plain concrete /xây dựng/
bê tông liền khối
plain concrete
bê tông liền khối
mass concrete
bê tông liền khối
job-placed concrete
bê tông liền khối
concrete placed monolithically
bê tông liền khối
concrete placed monolithically, job-placed concrete, mass concrete, plain concrete
bê tông liền khối