TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

matched load

tải trọng được thích ứng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bê tông liền khối

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bê tông không cốt thép

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tái Sũ khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tải phù hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải được làm thích ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

matched load

matched load

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matched termination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non-reflecting termination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

matched load

angepaßte Last

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angepaßter Abschluß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angepaßter Abschlußwiderstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angepaßtes Ende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflexionsfreier Abschluß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflexionsfreier Absorber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

matched load

charge adaptée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terminaison adaptée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matched load,matched termination,non-reflecting termination /ENG-ELECTRICAL/

[DE] angepaßter Abschluß; angepaßter Abschlußwiderstand; angepaßtes Ende; reflexionsfreier Abschluß; reflexionsfreier Absorber

[EN] matched load; matched termination; non-reflecting termination

[FR] charge adaptée; terminaison adaptée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angepaßte Last /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] matched load

[VI] tải được làm thích ứng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

matched load

tải trọng được thích ứng

matched load

bê tông liền khối, bê tông không cốt thép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

matched load

tải phù hợp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

matched load

tái được thích lếng, gánh được thich ứng Tải có ghi irl trờ kháng dẫn tới sự hẩp thự tối đa năng lương từ nguồn tín htéu.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

matched load

tải trọng được thích ứng

matched load

bê tông liền khối, bê tông không cốt thép

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

matched load

tái Sũ khớp