TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

melting time

Thời gian nóng chảy

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí

khoảng thời gian nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

melting time

Melting time

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melting period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

melt-down time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pre-arcing time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

melting time

Abschmelzzeit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schmelzdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruttoeinschmelzzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschmelzzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmelzzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

melting time

temps de fusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durée de fusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durée de pré-arc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melt-down time,melting time /INDUSTRY-METAL/

[DE] Bruttoeinschmelzzeit; Einschmelzzeit

[EN] melt-down time; melting time

[FR] temps de fusion

melting time,pre-arcing time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schmelzzeit

[EN] melting time; pre-arcing time

[FR] durée de fusion; durée de pré-arc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmelzdauer /f/NH_ĐỘNG/

[EN] melting period, melting time

[VI] khoảng thời gian nóng chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

melting time

khoảng thời gian nóng chảy

Tự điển Dầu Khí

melting time

o   thời gian nóng chảy

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Abschmelzzeit

[VI] Thời gian nóng chảy

[EN] Melting time