TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mental

Tinh thần

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Thuộc về tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

não trạng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính thần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trí tuệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mental

mental

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
mental :

Mental :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

mental :

Geistig:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

mental :

Mental:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển toán học Anh-Việt

mental

(thuộc) tính thần, tâm lý, trí tuệ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mental

Thuộc về tâm, tinh thần, tâm lý, tâm thần, não trạng.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mental

Tinh thần

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

mental

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

mental

mental

ad. about or having to do with the mind message n. written or spoken news or information; a note from one person to another person or group

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Mental :

[EN] Mental :

[FR] Mental:

[DE] Geistig:

[VI] 1- (tâm thần) liên quan hay ảnh hưởng đến tâm thần. 2- liên quan đến cằm.