TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metaphase

Kì giữa

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Kỳ giữa

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

pha giữa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

biến kỳ <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

metaphase

metaphase

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

metaphase

Metaphase

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

metaphase

métaphase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

metaphase

The phase in mitosis in which the chromosome pairs are aligned along the axis of the cell just prior to telophase.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Metaphase

[EN] metaphase

[VI] kỳ giữa, biến kỳ < s>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Metaphase

Kì giữa

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Metaphase

[EN] Metaphase

[VI] Kỳ giữa

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Metaphase /SINH HỌC/

Kì giữa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metaphase /SCIENCE/

[DE] Metaphase

[EN] metaphase

[FR] métaphase

metaphase /SCIENCE/

[DE] Metaphase

[EN] metaphase

[FR] métaphase

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Metaphase

Kì giữa

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

metaphase

[DE] Metaphase

[EN] metaphase

[VI] pha giữa

metaphase

[DE] Metaphase

[EN] metaphase

[VI] pha giữa (phân bào