Việt
Kì giữa
Kỳ giữa
pha giữa
biến kỳ <s>
Anh
metaphase
Đức
Metaphase
Pháp
métaphase
The phase in mitosis in which the chromosome pairs are aligned along the axis of the cell just prior to telophase.
[EN] metaphase
[VI] kỳ giữa, biến kỳ < s>
[EN] Metaphase
[VI] Kỳ giữa
Metaphase /SINH HỌC/
metaphase /SCIENCE/
[DE] Metaphase
[FR] métaphase
[VI] pha giữa
[VI] pha giữa (phân bào