TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

microscope

Kính hiển vi

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kinh hiên vi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kinh hiển vi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kính hiển vi khoáng tướng parallactic ~ kính hiển vi thị sai petrographic ~ kính hiển vi thạch học photonic ~ kính hiển vi quang học polarization ~ kính hiển vi phân cực scanning ~ kính hiển vi điện tử quét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

microscope

microscope

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

microscope

Mikroskop

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

microscope

microscope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikroskop /nt/PTN, Đ_LƯỜNG/

[EN] microscope

[VI] kính hiển vi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

microscope

kính hiển vi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mikroskop

microscope

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

microscope

kính hiển vi Kính hiến vi là dụng cụ quang học dùng đế phóng đại các đối tượng cực nhỏ lên nhiều lần đế cho phép mắt người có thế nhìn thấy được.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Mikroskop

[EN] Microscope

[VI] Kính hiển vi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microscope /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Mikroskop

[EN] microscope

[FR] microscope

microscope

[DE] Mikroskop

[EN] microscope

[FR] microscope

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

microscope

kính hiển vi binocular ~ kính hiển vi hai thị kính electron ~ kính hiển vi điện tử light ~ kính hiển vi ánh sáng phản chiếu metallographic ~ kính hiển vi kim tướng metallurgical ~ kính hiển vi ngành luyện kim mineragraphic ~ kính hiển vi khoáng tướng ore ~ kính hiển vi quặng, kính hiển vi khoáng tướng parallactic ~ kính hiển vi thị sai petrographic ~ kính hiển vi thạch học photonic ~ kính hiển vi quang học polarization ~ kính hiển vi phân cực scanning ~ kính hiển vi điện tử quét

Tự điển Dầu Khí

microscope

o   kính hiển vi

§   binocular microscope : kính hiển vi hai thị kính

§   dipping microscope : kính hiển vi nhúng

§   electron microscope : kính hiển vi điện tử

§   mineragraphic microscope : kính hiển vi khoáng tướng

§   ore microscope : kính hiển vi khoáng tướng

§   petrologic microscope : kính hiển vi thạch học

§   polarization microscope : kính hiển vi phân cực

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

microscope

kính hiển vi điện tử chiếu điểm Kính hiền, vi điện tử trọng dó nguồn điềm electron thực hoặc ảo tao ra một vùng bọng phóng đại mạnh.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

microscope

An instrument for assisting the eye in the vision of minute objects or features of objects.

microscope

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Microscope

[DE] Mikroskop

[EN] Microscope

[VI] kinh hiển vi

Từ điển Polymer Anh-Đức

microscope

Mikroskop

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Mikroskop

[EN] Microscope

[VI] Kính hiển vi

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

microscope

Mikroskop

microscope

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

microscope /n/OPTICS-PHYSICS/

microscope

kính hiển vi

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

microscope

microscope

n. a device used to make very small things look larger so they can be studied

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

microscope

[DE] Mikroskop

[EN] microscope

[VI] Kính hiển vi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

microscope

kinh hiên vi