Việt
đất mùn
Anh
Muck Soils
Đức
Mistböden
Earth made from decaying plant materials.
ðất tạo ra từ các thành phần mục rữa của cây.
[DE] Mistböden
[VI] đất mùn
[EN] Earth made from decaying plant materials.
[VI] ðất tạo ra từ các thành phần mục rữa của cây.