TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nodal

nút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

mắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mấu ~ point: đi ểm nút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nodal

NODAL

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

nodal

(thuộc) nút

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nodal

nút, mắt, mấu (thuộc) ~ point: đi ểm nút

Tự điển Dầu Khí

NODAL

o   hệ NODAL

Hệ phương pháp dùng để tính tốc độ chảy của giếng dầu hoặc khí sản xuất và để ước lượng hiệu quả của các phần khác nhau như kích thước ống dẫn, áp suất bộ tách, kích thước ống khai thác, van an toàn và các phương pháp hoàn tất giếng. Hệ phương pháp này dùng để tối ưu hoá hệ thống sản xuất để đạt được tốc độ chảy hiệu quả nhất.