TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

noise reduction coefficient

hệ số giảm âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

noise reduction coefficient

NOISE REDUCTION COEFFICIENT

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduction factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noise reduction coefficient, reduction factor

hệ số giảm âm

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

NOISE REDUCTION COEFFICIENT

hê số giảm độ ồn Sổ trung bình cộng của các hê só hút âm của một vật liệu ở các tần số 250, 500, 1000 và 2000 héc