TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

net profit

Lợi nhuận thuần

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

lãi thuần

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lãi ròng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Lợi nhuận thuần Khoản tiền chênh lệch giữa doanh thu từ bán hàng và toàn bộ các chi phí. Cũng được gọi là lợi nhuận sau thuế

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Lợi nhuận ròng Là khoản chênh lệch thu được khi tổng thu nhập lớn hơn chi phí

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

một phần giá trị này được ghi nhận vào lợi nhuận giữ lại trong báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

lãi dòng

 
Tự điển Dầu Khí

lợi nhuận thuần tính

 
Tự điển Dầu Khí

Lợi nhuận ròng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

lợi nhuận ròng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lợi nhuận thuần túy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lợi nhuận sau khi đóng thuế

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

có lời

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thực thu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lãi thực

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

net profit

Net Profit

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

net profit

lãi thực

Lợi nhuận của hoạt động sản xuất, kinh doanh sau khi đã trừ thuế thu nhập.

Từ điển toán học Anh-Việt

net profit

thực thu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Net profit

Lợi nhuận sau khi đóng thuế, có lời

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Net profit

Lợi nhuận thuần

Net profit

Lãi ròng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

net profit

lãi ròng

net profit

lãi thuần

net profit

lợi nhuận ròng

net profit

lợi nhuận thuần

net profit

lợi nhuận thuần túy

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Net profit

Lợi nhuận ròng.

Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.

Tự điển Dầu Khí

net profit

o   lãi dòng, lãi thuần, lợi nhuận thuần tính

Từ điển kế toán Anh-Việt

Net Profit

Lợi nhuận thuần Khoản tiền chênh lệch giữa doanh thu từ bán hàng và toàn bộ các chi phí. Cũng được gọi là lợi nhuận sau thuế

Net Profit

Lợi nhuận ròng Là khoản chênh lệch thu được khi tổng thu nhập lớn hơn chi phí, một phần giá trị này được ghi nhận vào lợi nhuận giữ lại trong báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

Net profit

Lợi nhuận thuần