TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neurology

Thần kinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khoa thần kinh

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

neurology

neurology

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
neurology :

Neurology :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

neurology

Neurologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
neurology :

Neurologie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

neurology

Neurologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
neurology :

Neurologie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Neurology

[DE] Neurologie

[VI] Khoa thần kinh

[EN] Neurology

[FR] Neurologie

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

neurology

[DE] Neurologie

[EN] neurology

[FR] Neurologie

[VI] Thần kinh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

neurology

The science of the nervous system.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Neurology :

[EN] Neurology :

[FR] Neurologie:

[DE] Neurologie:

[VI] thần kinh học.