Việt
trung tính
Tính trung lập Trung lập là các thông tin báo cáo không bị thiên lệch nhằm đạt đến một kết quả định trước hay chịu ảnh hưởng của một thái độ cá biệt
tính trung lập
trung hòa
Anh
Neutrality
neutrality :
neutrality
trung tính, trung hòa
trung lập, tinh chắt trung lập, trạng thái trung lập. - neutral - trung tính.
trung tính, tính trung lập