TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neutrality

trung tính

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tính trung lập Trung lập là các thông tin báo cáo không bị thiên lệch nhằm đạt đến một kết quả định trước hay chịu ảnh hưởng của một thái độ cá biệt

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tính trung lập

 
Từ điển phân tích kinh tế

trung hòa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

neutrality

Neutrality

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
neutrality :

neutrality :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

neutrality

trung tính, trung hòa

Từ điển pháp luật Anh-Việt

neutrality :

trung lập, tinh chắt trung lập, trạng thái trung lập. - neutral - trung tính.

Từ điển phân tích kinh tế

neutrality

trung tính, tính trung lập

Từ điển kế toán Anh-Việt

Neutrality

Tính trung lập Trung lập là các thông tin báo cáo không bị thiên lệch nhằm đạt đến một kết quả định trước hay chịu ảnh hưởng của một thái độ cá biệt