TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nitric oxide

oxit nitric

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

nitơ oxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

N2O5

 
Tự điển Dầu Khí

ôxit nitric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nitric oxide

nitric oxide

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nitrogen monoxide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mononitrogen monoxide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nitric oxide

Stickoxid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stickoxide

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stickstoffmonoxid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stickstoffoxid , Stickstoffoxyd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nitric oxide

oxyde nitrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bioxyde d'azote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monoxyde d'azote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxyde azotique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nitric oxide

nitơ oxit

nitric oxide /hóa học & vật liệu/

ôxit nitric

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nitric oxide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Stickstoffmonoxid

[EN] nitric oxide

[FR] oxyde nitrique

nitric oxide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Stickstoffoxid | Stickstoffoxyd

[EN] nitric oxide

[FR] bioxyde d' azote

nitric oxide,nitrogen monoxide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Stick(stoffmon)oxid

[EN] nitric oxide; nitrogen monoxide

[FR] monoxyde d' azote

mononitrogen monoxide,nitric oxide,nitrogen monoxide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Stickstoffmonoxid

[EN] mononitrogen monoxide; nitric oxide; nitrogen monoxide

[FR] monoxyde d' azote; oxyde azotique; oxyde nitrique

Từ điển môi trường Anh-Việt

Nitric Oxide

Oxit nitric (NO)

A gas formed by combustion under high temperature and high pressure in an internal combustion engine; it is converted by sunlight and photochemical processes in ambient air to nitrogen oxide. NO is a precursor of ground-level ozone pollution, or smog.

Khí được tạo thành bởi quy trình đốt cháy ở nhiệt độ cao và áp suất lớn trong động cơ đốt trong; dưới tác động của ánh sáng và quy trình quang hóa trong không khí bao quanh, nó được chuyển hoá thành oxit nitơ. NO là thành phần báo trước cho sự ô nhiễm tầng ôzôn hay hiện tượng khói mù.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stickoxid

nitric oxide

Stickoxide

nitric oxide

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Nitric Oxide

[DE] Stickoxid (NO)

[VI] Oxit nitric (NO)

[EN] A gas formed by combustion under high temperature and high pressure in an internal combustion engine; it is converted by sunlight and photochemical processes in ambient air to nitrogen oxide. NO is a precursor of ground-level ozone pollution, or smog.

[VI] Khí được tạo thành bởi quy trình đốt cháy ở nhiệt độ cao và áp suất lớn trong động cơ đốt trong; dưới tác động của ánh sáng và quy trình quang hóa trong không khí bao quanh, nó được chuyển hoá thành oxit nitơ. NO là thành phần báo trước cho sự ô nhiễm tầng ôzôn hay hiện tượng khói mù.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stickoxid /nt/ÔNMT/

[EN] nitric oxide

[VI] nitơ oxit

Tự điển Dầu Khí

nitric oxide

o   oxit nitric, N2O5