Việt
Kích thước danh nghĩa
kích thước danh định
kích thước định mức
Kích thước danh nghĩa / Kích thước danh đỊnh
Anh
Nominal dimensions
Đức
Nennmaß
[VI] kích thước danh nghĩa
[EN] Nominal dimensions
[VI] kích thước danh định, kích thước định mức
[VI] Kích thước danh nghĩa / Kích thước danh đỊnh, kích thước Định mức
[VI] Kích thước danh nghĩa, kích thước danh định