TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

numerical control machine

máy điều khiển bằng số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

numerical control machine

Numerical Control Machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

numerical control machine

numerisch gesteuerte Maschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numerische gesteuerte Maschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

numerical control machine

machine à commande numérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numerical control machine /điện tử & viễn thông/

máy điều khiển bằng số

numerical control machine

máy điều khiển bằng số

numerical control machine, controller

máy điều khiển bằng số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

numerische gesteuerte Maschine /f/CT_MÁY/

[EN] numerical control machine

[VI] máy điều khiển bằng số

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Numerical Control Machine /TECH/

[DE] numerisch gesteuerte Maschine

[EN] Numerical Control Machine

[FR] machine à commande numérique