Từ điển KHCN Đức Anh Việt
offener Kanal /m/TH_LỰC/
[EN] open channel
[VI] kênh hở, mương hở
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Open channel
Rãnh thoát nước nổi
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
open channel
kênh lộ thiên
open channel
mương hở