Việt
Điểm hoạt động
diêm hoạt động
điểm thao tác
xib. điểm làm việc
điểm làm việc
Anh
operating point
working point
Đức
Arbeitspunkt
Pháp
point de fonctionnement
operating point /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Arbeitspunkt
[EN] operating point
[FR] point de fonctionnement
operating point,working point /ENG-ELECTRICAL/
[EN] operating point; working point
Arbeitspunkt /m/KT_ĐIỆN/
[VI] điểm hoạt động, điểm làm việc
điểm làm-việc Đièm trên họ các đặc tuyến của đèn chôn không hoặc tranzito trọng đó các tọa' độ của điềm biều diễn những giá tri tức thời các điện áp và dòng điện cực đổi với điệu kiện làm việc đang nghiên cứu hoặc xem xét.
Operating Point
Dòng điện và điện áp mà mô-đun hoặc mảng quang điện tạo ra khi kết nối với tải. Điểm hoạt động phụ thuộc vào tải hoặc pin được kết nối với các đầu ra của dãy.