TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operating point

Điểm hoạt động

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diêm hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điểm thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xib. điểm làm việc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

operating point

operating point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

operating point

Arbeitspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

operating point

point de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating point /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Arbeitspunkt

[EN] operating point

[FR] point de fonctionnement

operating point,working point /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Arbeitspunkt

[EN] operating point; working point

[FR] point de fonctionnement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitspunkt /m/KT_ĐIỆN/

[EN] operating point

[VI] điểm hoạt động, điểm làm việc

Từ điển toán học Anh-Việt

operating point

xib. điểm làm việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating point

điểm thao tác

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

operating point

điểm làm-việc Đièm trên họ các đặc tuyến của đèn chôn không hoặc tranzito trọng đó các tọa' độ của điềm biều diễn những giá tri tức thời các điện áp và dòng điện cực đổi với điệu kiện làm việc đang nghiên cứu hoặc xem xét.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Operating Point

Điểm hoạt động

 Dòng điện và điện áp mà mô-đun hoặc mảng quang điện tạo ra khi kết nối với tải. Điểm hoạt động phụ thuộc vào tải hoặc pin được kết nối với các đầu ra của dãy.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

operating point

diêm hoạt động