Việt
điểm hoạt động
điểm làm việc
Anh
Operating Point
operating point
Đức
Arbeitspunkt
Arbeitspunkt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] operating point
[VI] điểm hoạt động, điểm làm việc
Điểm hoạt động
Dòng điện và điện áp mà mô-đun hoặc mảng quang điện tạo ra khi kết nối với tải. Điểm hoạt động phụ thuộc vào tải hoặc pin được kết nối với các đầu ra của dãy.
Dòng điện và điện áp mà mô-đun hoặc mảng quang điện tạo ra khi kết nối với tải . Điểm hoạt động phụ thuộc vào tải hoặc pin được kết nối với các đầu ra của dãy.