Việt
Nhiệt độ hoạt động
nhiệt độ làm việc
nhiệt độ thao tác
nhiệt độ vận hành
nhiệt độ điều
bê tông cho nhiệt độ làm việc cao
Anh
Operating temperature
for service
Đức
Betriebstemperatur
Arbeitstemperatur
Ansprechtemperatur
Beton für hohe Gebrauchstemperaturen
Pháp
température d'exploitation
température de fonctionnement
[VI] bê tông cho nhiệt độ làm việc cao
[EN] for service, operating temperature
operating temperature /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Betriebstemperatur
[EN] operating temperature
[FR] température d' exploitation
[DE] Ansprechtemperatur
[FR] température de fonctionnement
operating temperature
Arbeitstemperatur /f/KT_LẠNH/
[VI] nhiệt độ làm việc, nhiệt độ hoạt động
Betriebstemperatur /f/KT_LẠNH, ÔTÔ, Đ_KHlỂN, VTHK, DHV_TRỤ/
[VI] nhiệt độ làm việc, nhiệt độ vận hành
o nhiệt độ làm việc
[EN] Operating temperature
[VI] Nhiệt độ hoạt động