TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

optic

quang học

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

thị giác

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mặt phẳng quang học ~ polarization sự phân c ực quang học ~ character đặc tính quang học ~ spectrum phổ quang h ọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quang phổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vl. quang học

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

optic

optic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
optic :

Optic :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

optic

Optik

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

optisch geblasenes Glas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
optic :

Optik:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

optic

optique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

moulure optique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moulure vénitienne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
optic :

Optique:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optic /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] optisch geblasenes Glas

[EN] optic

[FR] moulure optique; moulure vénitienne

Từ điển toán học Anh-Việt

optic

vl. (thuộc) quang học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

optic

mặt phẳng quang học ~ polarization sự phân c ực quang học ~ character đặc tính quang học ~ spectrum phổ quang h ọc, quang phổ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

optic

Pertaining to the eye or vision.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

optic

thị giác

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Optic :

[EN] Optic :

[FR] Optique:

[DE] Optik:

[VI] thuộc mắt, thị giác.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

optic

[DE] Optik (al)

[VI] (vật lí) (thuộc) quang học

[FR] optique)