Việt
Osimi
Os
nguyên tố osmium
Osmi
Anh
osmium
Đức
Osmium
Pháp
Osmium,Os
Osmi, Os
Osmium /nt (Os)/HOÁ/
[EN] osmium (Os)
[VI] osimi, Os
osmium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Osmium
[EN] osmium
[FR] osmium
nguyên tố osmium, Os (nguyên tố số 76)
o (hoá học) osmi, Os
[VI] Osimi (nguyên số hoá học)