TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

os

Os

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

osimi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ điều hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Osmi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

os

os

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

operating system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operation system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Osmium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

os

Os

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebssystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Osmium,Os

Osmi, Os

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

OS

Xem operaring system

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Os /nt (Osmium)/HOÁ/

[EN] Os (osmium)

[VI] osimi, Os

Betriebssystem /nt/V_THÔNG/

[EN] OS, operating system

[VI] hệ điều hành

Betriebssystem /nt/M_TÍNH/

[EN] OS, operating system, operation system

[VI] hệ điều hành

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

os

Xem operating system.