P /v_tắt/ĐIỆN/
[EN] (magnetischer Leitwert) P (permeance)
[VI] độ dẫn từ
P /v_tắt/ĐIỆN (Leistung)/
[EN] P (power)
[VI] công suất
P /v_tắt/CNH_NHÂN (Protonenzahl)/
[EN] P (proton number)
[VI] số proton
P /nt (Phosphor)/HOÁ/
[EN] P (phosphorus)
[VI] photpho
p /v_tắt/ÂM (Schalldruck)/
[EN] p (sound pressure)
[VI] áp suất âm thanh
p /v_tắt/KT_GHI (Schalldruck)/
[EN] p (acoustic pressure)
[VI] áp suất âm thanh
p /v_tắt/CNH_NHÂN (Proton)/
[EN] p (proton)
[VI] proton
p /v_tắt/CNH_NHÂN (Resonanzfluchtwahrscheinlichkeit)/
[EN] p (resonance escape probability)
[VI] xác suất thoát cộng hưởng
p /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Piko-)/
[EN] p (pico-)
[VI] pico
p /v_tắt/V_LÝ (Proton)/
[EN] p (proton)
[VI] proton
p /v_tắt/V_LÝ (Schalldruck)/
[EN] p (sound pressure)
[VI] áp suất âm thanh
p /v_tắt/VT&RĐ (Proton)/
[EN] p (proton)
[VI] proton
p /v_tắt/DHV_TRỤ (Schalldruck)/
[EN] p (acoustic pressure)
[VI] áp suất âm thanh
p /v_tắt/VLHC_BẢN (Proton)/
[EN] p (proton)
[VI] proton