TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pal

mảng logic khả lập trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảng logic lập trình được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ truyền hình màu xoay pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ màu PAL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pal

PAL

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phase alternation line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pal

PAL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PAL-System

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PAL /v_tắt (programmierbare logische Anordnung)/M_TÍNH/

[EN] PAL (programmable array logic)

[VI] mảng logic khả lập trình, mảng logic lập trình được

PAL-System /nt/M_TÍNH, TV/

[EN] PAL, phase alternation line

[VI] hệ truyền hình màu xoay pha, hệ màu PAL

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PAL

Permanent Articificial Lightning Chiếu sáng nhắn tạo thường xuyên, trong ban ngày

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

PAL

system hệ PAL Xem phase- alternation line system.