TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phase alternation line

đường dõi pha

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tuyến đổi pha

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường đổi pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ truyền hình màu xoay pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ màu PAL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phase alternation line

phase alternation line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

PAL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phase alternate line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

phase alternation line

PAL-System

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenverschiebungszeile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

phase alternation line

ligne d'alternance de phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne à phase alternée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phase alternate line,phase alternation line /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Phasenverschiebungszeile

[EN] phase alternate line; phase alternation line

[FR] ligne d' alternance de phase; ligne à phase alternée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PAL-System /nt/M_TÍNH, TV/

[EN] PAL, phase alternation line

[VI] hệ truyền hình màu xoay pha, hệ màu PAL

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase alternation line

đường đổi pha

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phase alternation line

đường dõi pha, tuyến đổi pha