Việt
gen khởi dầu
diêm khởi đầu
khởi điểm ~ fusion dung h ợp promoter
Đoạn khởi động
chất kích thích ung thư <y>
Cổ động/vũ viên
Anh
Promoter
developer
T7 promoter
Đức
Promotor
AUFTRAGGEBER
Beschleuniger
Bauträger
Pháp
CLIENT
promoteur
site promoteur
promoteur immobilier
promoter
A sequence of bases in a nucleic-acid strand that serves as a signal for the start of transcription of a given gene.
A sequence that forms the promoter for transcription of the genes of the T7 bacteriophage. The T7 promoter is widely used in synthetic cloning vectors where expression of recombinant DNAs is desired.
[EN] promoter
[VI] chất kích thích ung thư < y>
[EN] Promoter
[VI] Đoạn khởi động
promoter /SCIENCE/
[DE] Promotor
[FR] promoteur
[FR] promoteur; site promoteur
promoter /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Beschleuniger
developer,promoter
[DE] Bauträger
[EN] developer; promoter
[FR] promoteur immobilier
o chất trợ xúc tác, chất tăng xúc tác, chất xúc tiến
§ adhesion promoter : chất xúc tác dính bám
§ flotation promoter : chất xúc tiến tuyển nổi
§ ignition promoter : chất xúc tiến cháy
PROMOTER
[DE] AUFTRAGGEBER
[EN] PROMOTER
[FR] CLIENT
Afurtherer, forwarder, or encourager.
[DE] Promoter
[VI] gen khởi dầu, diêm khởi đầu (Điểm khởi đầu phiến mã trên AND, người sáng lập, chất hoạt hóa