TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

promoter

gen khởi dầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

diêm khởi đầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất tăng kích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất xúc tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tể chức các trận đấu nhà nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tể chức các buổi biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên gia tiếp thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tổ chức bán hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

promoter

Promoter

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

promoter

Promoter

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Promoter /[pro'mo:t, engl.: pra’moota], der; -s, -/

(trong môn quyền Anh, võ vật, đua xe) người tể chức các trận đấu nhà nghề;

Promoter /[pro'mo:t, engl.: pra’moota], der; -s, -/

(trong hoạt động biểu diễn) người tể chức các buổi biểu diễn (liên hoan ca nhạc, tour lưu diễn );

Promoter /[pro'mo:t, engl.: pra’moota], der; -s, -/

(Wirtsch ) chuyên gia tiếp thị; người tổ chức bán hàng (Salespromoter);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Promoter /m -es, -e (hóa)/

chất tăng kích động (tăng hoạt tính xúc tác), chất xúc tác.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Promoter

[DE] Promoter

[EN] Promoter

[VI] gen khởi dầu, diêm khởi đầu (Điểm khởi đầu phiến mã trên AND, người sáng lập, chất hoạt hóa