Promoter /[pro'mo:t, engl.: pra’moota], der; -s, -/
(trong môn quyền Anh, võ vật, đua xe) người tể chức các trận đấu nhà nghề;
Promoter /[pro'mo:t, engl.: pra’moota], der; -s, -/
(trong hoạt động biểu diễn) người tể chức các buổi biểu diễn (liên hoan ca nhạc, tour lưu diễn );
Promoter /[pro'mo:t, engl.: pra’moota], der; -s, -/
(Wirtsch ) chuyên gia tiếp thị;
người tổ chức bán hàng (Salespromoter);